越南语吧 关注:9,898贴子:88,264
  • 0回复贴,共1

实用越南语教程

只看楼主收藏回复

第一课 问候
常用语句:
1.Chào anh! 你好!
2.Anh có khỏe không? 你身体好吗?
3.Anh đi đâu thế? 你去哪?
4.Tôi đi nhà hát,còn anh? 我去剧院,你呢?
5. Đi nhé,chào nhé. 走啦,再见。
6. Đi chợ à? 上街啊?
7.Tạm biệt (Huy)! 再见!
8.Hẹn gặp anh ngày mai. 明天见。
9.Rất hân hạnh được gặp ông. 真高兴见到您。
10.Trên đường có thuận lợi chứ? 路上顺利吗?
场景会话
A.
Chào anh,anh có khỏe không? 你好,你身体好吗?
Cảm ơn chị,tôi vẫn khỏe,còn chị? 谢谢你,我一直很好,你呢?
Cảm ơn,tôi cũng khỏe. 谢谢,我也很好。
Tạm biệt chị. 再见。
Tạm biệt anh. 再见。
B.
Em chào anh ạ! 您好!
Chào em! 你好!
Anh đi đâu thế? 您去哪儿?
Đi nhà hát,còn em? 去剧院,你呢?
Em về nhà ạ. 我回家。
Đi nhé,chào nhé. 走了,再见吧。
生词:
chào 你好, 再见 (敬辞)
anh 兄,哥,你(男性)
có 助词,无意义
không 与có连成có…không结构 ……吗
khỏe 健康,身体好
đi 去,往
đâu 哪里
thế 语气词,无意义
tôi 我
nhà hát 剧院
nhé 语气词,无意义
chợ 市场,集市
tạm biệt 再见(暂别)
hẹn 约定
gặp 会面,见面
ngày mai 明天
hân hạnh 荣幸,高兴
rất 很
được 能够,可以
ông 先生
cảm ơn 谢谢
vẫn 一直
cũng 也
chị 姐,你(女性)
em 弟,妹
về 回,返,归
nhà 家
句型练习:
1. Cháu chào cụ (ông, bà, cô,chú) ạ.
太爷爷(爷爷、奶奶、阿姨、叔叔)好!
2. Anh (chị, ông) có khỏe không?
你身体好吗?
3. Tôi (vẫn) bình thường.
我(一直)很好。
句型:主语+谓语(形容词+补语)
例如:Tôi (vẫn)khỏe. 我身体一直很好
1、这种句型的否定式是在形容词前加上否定副词không。
例如:Tôi không khỏe. 我身体不好。
2、这种句型的疑问式是在có…không?之间加形容词 。
例如:Ông có khỏe không?
您身体好吗?


IP属地:云南1楼2024-05-07 22:37回复