应该看看越南语中的中文借词,更有意思
sinh viên (生員)
大學生 dàxuéshēng
giáo sư (教師)
教授 jiàoshòu
cử nhân (舉人)
學士 xuéshì
tiến sĩ (進士)
博士 bóshì
thư viện (書院)
圖書館 túshūguǎn
văn phòng (文房)
事務所 shìwùsuǒ
bản đồ (版圖)
地圖 dìtú
đồng hồ (銅壺)
鐘 zhōng, 時計 shíjì
khách sạn (客棧)
旅館 lǚguǎn
biểu tình (表情)
示威 shìwēi
tự kỷ (自己)
自閉症 zìbìzhèng
sinh viên (生員)
大學生 dàxuéshēng
giáo sư (教師)
教授 jiàoshòu
cử nhân (舉人)
學士 xuéshì
tiến sĩ (進士)
博士 bóshì
thư viện (書院)
圖書館 túshūguǎn
văn phòng (文房)
事務所 shìwùsuǒ
bản đồ (版圖)
地圖 dìtú
đồng hồ (銅壺)
鐘 zhōng, 時計 shíjì
khách sạn (客棧)
旅館 lǚguǎn
biểu tình (表情)
示威 shìwēi
tự kỷ (自己)
自閉症 zìbìzhèng