-
-
4有几万块人民币,到越南这个国家做什么生意好呢?像印尼,印度,墨西哥,巴西,南非,埃塞俄比亚这些呢。主要想去GDP增速快一点的国家,金砖国家
-
4Ngũ mà nhớ ngũ sao nhớ chồng lừa vợ
-
1
-
0
-
0
-
2
-
5想找一个会越南语的帮忙做一下翻译 中国人会越南语或者越南人会中文
-
3
-
35准备在贵州开一家公司,主要对象是针对越南的,希望找几位懂得越南语的同志
-
2来自B站https://www.bilibili.com/video/av723042545/ 谁了解演奏者“弹钢琴的柯基”究竟何人?我只是觉得她弹奏了很多我感兴趣的题材。 《军旗下迈步》(《Tiến Bước Dưới Quân Kỳ》)是越南人民军军歌,由越南音乐家杜安儒在1958年越南抗法战争时参加奠边府战役后创作,在越南国家和军队的仪式中演奏。歌曲旋律激昂,在越南当地是一首家喻户晓的经典红歌。越南著名流行歌曲组合Nhóm Nam Việt曾翻唱过该歌曲。《军旗下迈步》表现了越南人民军英勇善战
-
0申请人:@Yuni🌙 申请感言:有机会成为吧主的话 我会帮助更多的人的 维护好吧内秩序 带动贴吧的氛围。
-
0Xin chào - 你好Chào buổi sáng - 早上好Chào buổi trưa - 中午好Chào buổi chiều - 下午好Chào buổi tối - 晚上好Chúc ngủ ngon - 晚安Chúc một ngày tốt lành - 祝你有美好的一天Bạn khỏe không? - 你好吗?
-
1Có khỏe không? - 你最近好吗?Rất vui được gặp bạn - 很高兴见到你Cảm ơn - 谢谢Xin lỗi - 对不起/抱歉Tạm biệt - 再见Hẹn gặp lại - 下次见Chúc mừng - 恭喜Chúc may mắn - 祝你好运Chào mừng - 欢迎Chúc sức khỏe - 祝你健康Bạn có khỏe không? - 你身体好吗?Chào tất cả mọi người - 向大家问好
-
5不然就会被中国网友说:“越南盗用”中国文化。
-
0喃字按照中文一样将相似的部首简化,表音的难写的就继续用国语字这样
-
0Mua sắm - 购物 Cửa hàng - 商店 Siêu thị - 超市 Giá - 价格 Hóa đơn - 发票/账单 Khuyến mãi - 促销/折扣 Sản phẩm - 产品/商品 Kích cỡ - 尺码 Thẻ tín dụng - 信用卡 Trả lại - 退货 #越南语#
-
0Ăn cơm - 吃饭 Bữa ăn - 餐/饭 Món ăn - 菜肴/食物 Thực đơn - 菜单 Nhà hàng - 餐馆 Bữa sáng - 早餐 Bữa trưa - 午餐 Bữa tối - 晚餐 Đặt bàn - 预订座位 Tính tiền - 结账 #越南语#
-
4TuÔt ren,Dút ren,这两个词语是什么意思啊,越南来的报告上面带的,看不懂
-
1
-
4"你好"嘅越南语係an ninh hạ thế yếu还係an ninh hạ tuế yếu?
-
1
-
0
-
22我老婆是越南的,十一陪她回越南探亲,在她父母家住了一个月左右。准备回中国了。到胡志明机场我老婆找个理由离开,给我发信息说她不回中国了,让我一个人回去。后来又给我发信息说过完春节回去。我就找到她阿姨家。她阿姨不愿意带我去见她。我就选择了报警。现在我回中国了。我们还有联系。她现在找我要钱。我应该给她吗?她一直说她会回中国。
-
258Hoàng Tử Bé Tác giả :Antoine de Saint-Exupéry Dịch giả: Nguyễn Thành Long
-
0
-
3
-
14本人越南语翻译一枚~在越工作四年半,目前辞职在家,有需要翻译的可以联系哦~ 920216507(QQ)/13576759634(WeChat)
-
2要求:1.能够对越南文字进行翻译,能用越南语进行对话交流 2.口才较好,形象较好者优先,男女不限 3.薪资10~20k可谈,工作地义乌中福广场 有意者私聊!!!!!!!!!!!!!!!!!
-
2招收会越南话的电销团队,价钱合适不用投资。月入过万
-
1想找在越南学习越南语的机构或学校,地点在岘港,归仁,芽庄。
-
3哪位大神有越南芒街越南语培训电话?收费住宿情况说下最好,谢谢!
-
2
-
24北宁有没有学习越南语的中国人 准备开个培训班 免学费 有没有宝子们学越南语的
-
3本人在越南上班五年,目前辞职在家,有需要翻译(笔译口译)随时欢迎各位老板砸单
-
0第一课 问候 常用语句: 1.Chào anh! 你好! 2.Anh có khỏe không? 你身体好吗? 3.Anh đi đâu thế? 你去哪? 4.Tôi đi nhà hát,còn anh? 我去剧院,你呢? 5. Đi nhé,chào nhé. 走啦,再见。 6. Đi chợ à? 上街啊? 7.Tạm biệt (Huy)! 再见! 8.Hẹn gặp anh ngày mai. 明天见。 9.Rất hân hạnh được gặp ông. 真高兴见到您。 10.Trên đường có thuận lợi chứ? 路上顺利吗? 场景会话 A. Chào anh,anh có khỏe không? 你好,你身体好吗? Cảm ơn chị,tôi vẫn khỏe,còn chị? 谢谢你,
-
6旅游-导游-市场考察!商务! 展览会翻译! 我从事在越南,是越南翻译-越南导游 出国在外,人生路不熟! 最重要是!不知道怎样叫东西吃! 欢迎各位来越南!谢谢 在家靠父母 出外靠朋友
-
6偏向d还是l?
-
7vang the cung duoc the hom nay co lay duoc cho toi khong越南话翻译中文
-
5帮忙翻译都有红包,谢谢 举手之劳先来先得,来个越语过关,谢谢
-
0
-
12
-
4
-
3
-
0